parlance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parlance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parlance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parlance.

Từ điển Anh Việt

  • parlance

    /'pɑ:ləns/

    * danh từ

    cách nói

    in common parlance: theo cách nói thông thường

    in legal parlance: theo cách nói pháp lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parlance

    a manner of speaking that is natural to native speakers of a language

    Synonyms: idiom