paramyotonia congenita nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paramyotonia congenita nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paramyotonia congenita giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paramyotonia congenita.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paramyotonia congenita

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng giãnh