parachromatin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parachromatin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parachromatin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parachromatin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parachromatin

    * kỹ thuật

    y học:

    chất cận nhiễm sắc