panorama stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

panorama stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panorama stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panorama stage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • panorama stage

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sân khấu toàn cảnh