pancreatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pancreatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pancreatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pancreatic.

Từ điển Anh Việt

  • pancreatic

    /,pæɳkri'ætik/

    * tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) tuỵ

    pancreatic juice: dịch tuỵ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pancreatic

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc tụy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pancreatic

    of or involving the pancreas

    pancreatic cancer