paleographist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paleographist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paleographist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paleographist.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paleographist

    Similar:

    paleographer: an archeologist skilled in paleography

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).