paleographer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paleographer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paleographer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paleographer.
Từ điển Anh Việt
paleographer
* danh từ
nhà nghiên cứu chữ cổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paleographer
an archeologist skilled in paleography
Synonyms: paleographist