pairwise transitive group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pairwise transitive group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pairwise transitive group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pairwise transitive group.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pairwise transitive group

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhóm bắc cầu từng cặp điểm

    nhóm bắc cầu từng điểm cặp