paederast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paederast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paederast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paederast.

Từ điển Anh Việt

  • paederast

    * danh từ

    xem pederast

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paederast

    Similar:

    pederast: a man who has sex (usually sodomy) with a boy as the passive partner

    Synonyms: child molester