oxidizing recirculation channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oxidizing recirculation channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxidizing recirculation channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxidizing recirculation channel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oxidizing recirculation channel

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đường ôxi hóa tuần hoàn