ovule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ovule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ovule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ovule.

Từ điển Anh Việt

  • ovule

    /'ouvju:l/

    * danh từ

    (thực vật học) noãn

    (sinh vật học) tế bào trứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ovule

    a small body that contains the female germ cell of a plant; develops into a seed after fertilization

    a small or immature ovum