overstretch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overstretch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overstretch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overstretch.
Từ điển Anh Việt
overstretch
/'ouvə'stretʃ/
* ngoại động từ
kéo quá căng, giương quá căng (cung)
bắc qua, căng qua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overstretch
Similar:
pull: strain abnormally
I pulled a muscle in my leg when I jumped up
The athlete pulled a tendon in the competition