overpass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overpass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overpass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overpass.
Từ điển Anh Việt
overpass
/'ouvəpɑ:s/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə'pɑ:s]
* ngoại động từ
đi qua
vượt qua (khó khăn...), vượt quá (giới hạn...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kinh qua
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overpass
bridge formed by the upper level of a crossing of two highways at different levels
Synonyms: flyover