overactive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overactive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overactive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overactive.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overactive

    Similar:

    hyperactive: more active than normal

    a hyperactive child

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).