hyperactive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hyperactive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyperactive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyperactive.
Từ điển Anh Việt
hyperactive
* tính từ
(nói về trẻ con) hiếu động thái quá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hyperactive
more active than normal
a hyperactive child
Synonyms: overactive