outspread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outspread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outspread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outspread.
Từ điển Anh Việt
outspread
/'aut'spred/
* tính từ
căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra
phổ biến rộng rãi (tin tức...)
* danh từ
sự căng rộng ra, sự trải rộng ra, sự xoè rộng ra
sự lan tràn, sự bành trướng, sự phổ biến rộng rãi
dải (đất...)
* động từ outspread
căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra
lan tràn, bành trướng, phổ biến rộng rãi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outspread
fully extended in width
outspread wings
with arms spread wide
Synonyms: spread