outdistance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outdistance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outdistance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outdistance.

Từ điển Anh Việt

  • outdistance

    * ngoại động từ

    vượt xa (đối thủ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outdistance

    go far ahead of

    He outdistanced the other runners

    Synonyms: outstrip, distance