ouija nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ouija nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ouija giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ouija.

Từ điển Anh Việt

  • ouija

    /'wi:dʤɑ:/

    * danh từ

    bảng chữ để xin thẻ thánh, bảng thẻ ((cũng) ouija board)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ouija

    a board with the alphabet on it; used with a planchette to spell out supernatural messages

    Synonyms: Ouija board