ostrich nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ostrich nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ostrich giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ostrich.
Từ điển Anh Việt
ostrich
/'ɔstritʃ/
* danh từ
(động vật học) đà điểu Châu phi
to have the digestion of an ostrich
có bộ máy tiêu hoá tốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ostrich
a person who refuses to face reality or recognize the truth (a reference to the popular notion that the ostrich hides from danger by burying its head in the sand)
fast-running African flightless bird with two-toed feet; largest living bird
Synonyms: Struthio camelus