ostium primum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ostium primum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ostium primum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ostium primum.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ostium primum
* kỹ thuật
y học:
lỗ nguyên thủy