oscilloscope trace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oscilloscope trace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oscilloscope trace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oscilloscope trace.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oscilloscope trace

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    vệt máy hiện sóng