oscillation constant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oscillation constant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oscillation constant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oscillation constant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
oscillation constant
* kỹ thuật
toán & tin:
hằng số dao động
Từ liên quan
- oscillation
- oscillation mode
- oscillation chain
- oscillation phase
- oscillation point
- oscillation energy
- oscillation method
- oscillation theory
- oscillation circuit
- oscillation absorber
- oscillation constant
- oscillation amplitude
- oscillation frequency
- oscillation at a point
- oscillation phenomenon
- oscillation acceleration
- oscillation of a function
- oscillation quantum number