oryza sativa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oryza sativa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oryza sativa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oryza sativa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oryza sativa

    Similar:

    cultivated rice: yields the staple food of 50 percent of world's population

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).