orthotropous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orthotropous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthotropous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthotropous.

Từ điển Anh Việt

  • orthotropous

    /ɔ:'θɔtrəpəs/

    * tính từ

    (thực vật học) thắng (noãn trong bầu hoa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • orthotropous

    (of a plant ovule) completely straight with the micropyle at the apex

    Antonyms: campylotropous