orthostatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orthostatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthostatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthostatic.
Từ điển Anh Việt
orthostatic
* tính từ
thuộc tư thế đứng thẳng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orthostatic
pertaining to an upright standing posture
orthostatic hypotension