orthophosphoric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orthophosphoric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthophosphoric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthophosphoric.
Từ điển Anh Việt
orthophosphoric
* danh từ
(hoá học) Octophôtphoric
orthophosphoric acid: axit Octophôtphoric
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
orthophosphoric
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
thuộc octophotphat