originating register nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

originating register nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm originating register giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của originating register.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • originating register

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bộ ghi gốc

    điện tử & viễn thông:

    thanh ghi xuất phát