origanum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
origanum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm origanum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của origanum.
Từ điển Anh Việt
origanum
/'ɔrigən/ (origanum) /ɔ'rigənəm/
* danh từ
(thực vật học) cây kinh giới dại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
origanum
any of various fragrant aromatic herbs of the genus Origanum used as seasonings