organisation chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

organisation chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organisation chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organisation chart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • organisation chart

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sơ đồ tổ chức