ordeal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ordeal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ordeal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ordeal.

Từ điển Anh Việt

  • ordeal

    /'ɔ:di:l/

    * danh từ

    sự thử thách

    to experience a serve ordeal: trải qua một sự thử thách gay go

    (sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ordeal

    a severe or trying experience

    a primitive method of determining a person's guilt or innocence by subjecting the accused person to dangerous or painful tests believed to be under divine control; escape was usually taken as a sign of innocence

    Synonyms: trial by ordeal