operculate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operculate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operculate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operculate.

Từ điển Anh Việt

  • operculate

    /ou'pə:kjulit/ (operculated) /ou'pə:kjulitd/

    * tính từ

    có nắp

    có vảy

Từ điển Anh Anh - Wordnet