openmouthed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
openmouthed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm openmouthed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của openmouthed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
openmouthed
Similar:
goggle-eyed: with eyes or mouth open in surprise
Synonyms: popeyed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).