goggle-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
goggle-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goggle-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goggle-eyed.
Từ điển Anh Việt
goggle-eyed
/'gɔglaid/
* tính từ
lồi mắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
goggle-eyed
with eyes or mouth open in surprise
Synonyms: openmouthed, popeyed