opened loop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

opened loop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opened loop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opened loop.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • opened loop

    * kỹ thuật

    mạch hở