opacify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
opacify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opacify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opacify.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
opacify
make opaque
The glass was opacified more greater privacy
become opaque
the tissue in the eye's cornea may opacify and the patient may go blind
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).