oort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oort.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oort

    Dutch astronomer who proved that the galaxy is rotating and proposed the existence of the Oort cloud (1900-1992)

    Synonyms: Jan Hendrix Oort

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).