one-sidedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

one-sidedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm one-sidedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của one-sidedly.

Từ điển Anh Việt

  • one-sidedly

    * phó từ

    chênh lệch, không công bằng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • one-sidedly

    Similar:

    unilaterally: in a unilateral manner; by means of one part or party

    they worked out an agreement unilaterally

    Antonyms: multilaterally