oncogene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oncogene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oncogene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oncogene.

Từ điển Anh Việt

  • oncogene

    * danh từ

    gen đột biến gây bệnh ung thư

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oncogene

    a gene that disposes normal cells to change into cancerous tumor cells

    Synonyms: transforming gene