on-site verification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

on-site verification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm on-site verification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của on-site verification.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • on-site verification

    * kinh tế

    kiểm tra tại hiện trường