ombrophil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ombrophil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ombrophil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ombrophil.
Từ điển Anh Việt
ombrophil
* tính từ
ưa mưa
ombrophil
* tính từ
ưa mưa
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.