ombrophil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ombrophil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ombrophil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ombrophil.

Từ điển Anh Việt

  • ombrophil

    * tính từ

    ưa mưa