offhandedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

offhandedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offhandedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offhandedly.

Từ điển Anh Việt

  • offhandedly

    * phó từ

    một cách tự nhiên, một cách thoải mái; không khách sáo

    she dances offhandedly: cô nhảy một cách tự nhiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • offhandedly

    Similar:

    offhand: without previous thought or preparation

    couldn't give the figures offhand

    we decided offhand to go to Canada

    she had made these remarks offhandedly

    Synonyms: offhanded

    offhand: in a casually inconsiderate manner

    replied offhand, his mind a million miles away

    she threw him over offhandedly without even a Dear-John letter

    Synonyms: offhanded