oeuvre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oeuvre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oeuvre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oeuvre.
Từ điển Anh Việt
oeuvre
* danh từ
(số nhiều : oeuvres)
tác phẩm nghệ thuật
sự nghiệp (một tác giả)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oeuvre
the total output of a writer or artist (or a substantial part of it)
he studied the entire Wagnerian oeuvre
Picasso's work can be divided into periods
Synonyms: work, body of work