oesterreich nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oesterreich nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oesterreich giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oesterreich.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oesterreich
Similar:
austria: a mountainous republic in central Europe; under the Habsburgs (1278-1918) Austria maintained control of the Holy Roman Empire and was a leader in European politics until the 19th century
Synonyms: Republic of Austria
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).