odourless refrigerant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
odourless refrigerant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm odourless refrigerant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của odourless refrigerant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
odourless refrigerant
* kỹ thuật
điện lạnh:
môi chất lạnh không mùi