oculomotor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oculomotor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oculomotor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oculomotor.

Từ điển Anh Việt

  • oculomotor

    * tính từ

    làm mắt vận động

    thuộc thần kinh làm mắt vận động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oculomotor

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc mắt mũi

Từ điển Anh Anh - Wordnet