ockham nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ockham nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ockham giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ockham.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ockham
Similar:
occam: English scholastic philosopher and assumed author of Occam's Razor (1285-1349)
Synonyms: William of Occam, William of Ockham
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).