obstetric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obstetric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obstetric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obstetric.

Từ điển Anh Việt

  • obstetric

    /ɔb'stetrik/ (obstetrical) /ɔb'stetrikəl/

    * tính từ

    (y học) (thuộc) khoa sản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • obstetric

    of or relating to or used in or practicing obstetrics

    obstetric hospital

    Synonyms: obstetrical