obstacle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obstacle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obstacle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obstacle.

Từ điển Anh Việt

  • obstacle

    /'ɔbstəkl/

    * danh từ

    vật chướng ngại, trở lực

    sự cản trở, sự trở ngại

  • obstacle

    (cơ học) sự trở ngại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • obstacle

    * kỹ thuật

    chướng ngại vật

    hỗn độn

    sự cản trở

    sự trở ngại

    trở ngại

    vật cản

    vật chướng ngại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • obstacle

    something immaterial that stands in the way and must be circumvented or surmounted

    lack of imagination is an obstacle to one's advancement

    the poverty of a district is an obstacle to good education

    the filibuster was a major obstruction to the success of their plan

    Synonyms: obstruction

    an obstruction that stands in the way (and must be removed or surmounted or circumvented)