obligatorily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obligatorily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obligatorily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obligatorily.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • obligatorily

    in an obligatory manner

    this rule applies obligatorily

    Antonyms: optionally

    Similar:

    compulsorily: in a manner that cannot be evaded

    the ministry considers that contributions to such a fund should be met from voluntary donations rather than from rates compulsorily levied.

    Synonyms: mandatorily

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).