compulsorily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compulsorily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compulsorily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compulsorily.
Từ điển Anh Việt
compulsorily
* phó từ
buộc lòng, đành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compulsorily
in a manner that cannot be evaded
the ministry considers that contributions to such a fund should be met from voluntary donations rather than from rates compulsorily levied.
Synonyms: obligatorily, mandatorily